Mã kho | Tên kho | Vị trí | Tổng số bản |
1 | Kho 1 | Tầng trệt | 5 |
Số đăng ký cá biệt | Còn/thất lạc | Tình trạng | Mã độc giả | Họ tên | Hạn trả |
100009202 | Còn | Rỗi | |||
100009203 | Còn | Rỗi | |||
100009204 | Còn | Rỗi | |||
100009205 | Còn | Rỗi | |||
100009206 | Còn | Rỗi |
Mã sinh viên | Họ tên | Ngày đăng ký | Ngày hết hạn |