Trang chủ
Tra cứu tài liệu
Tài liệu VN
Tìm theo tác giả
Tìm theo chủ đề
Tài liệu được tìm theo: Tiêu đề, từ khoá
Bộ sưu tập
Công nghệ (khoa học ứng dụng), gồm cả Kế toán, Tài chính, Quản trị kinh doanh và Marketing
Địa lý và lịch sử
Khoa học tự nhiên và toán học
Khoa học xã hội, kinh tế học, luật học
Nghệ thuật, mỹ thuật và trang trí
Ngôn ngữ
Tin học, thông tin và tác phẩm tổng quát
Tôn giáo
Triết học và tâm lý học
Văn học
Y học, dược học
Thông tin độc giả
Đăng nhập hệ thống
Liên kết
Thư viện số
Thông tin mượn trả
Trở lại
Home
2000 chữ hán cấp 1
Tiếng Nhật -- Từ vựng
Ký hiệu xếp giá
495.611A500A
Dewey
495.611
Xuất bản
Nhật Bản: Aruku, 2005
Mô tả
164
tr
; 26 cm
ISBN
Ngôn ngữ
Nhật
Loại tư liệu
Sách
Từ khóa
Ngày cập nhật
19/11/2009 02:41 PM
Download
Đăng ký mượn sách
Đánh dấu
Sách gồm những câu ghép tiếng Nhật có chữ Hán.
Thông tin lưu trữ
Mã kho
Tên kho
Vị trí
Tổng số bản
3
Kho 3
Cơ sở 3
1
Thông tin lưu hành
Số đăng ký cá biệt
Còn/thất lạc
Tình trạng
Mã độc giả
Họ tên
Hạn trả
300000419
Còn
Rỗi
Danh sách độc giả đăng ký mượn sách
Mã sinh viên
Họ tên
Ngày đăng ký
Ngày hết hạn
Tài liệu liên quan
Luyện thi năng lực tiếng Nhật N4: chữ Hán
1000 từ vựng dành cho kỳ thi năng lực Nhật ngữ N5
1500 từ vựng dành cho kỳ thi năng lực Nhật ngữ N4
2000 từ vựng dành cho kỳ thi năng lực Nhật ngữ N3
2500 từ vựng dành cho kỳ thi năng lực Nhật ngữ N2
3000 từ vựng dành cho kỳ thi năng lực Nhật ngữ N1
Luyện thi năng lực tiếng Nhật N4: hán tự - từ vựng
Luyện thi năng lực Nhật ngữ N3: từ vựng
日本語総まとめN5かんじ・ことば・ぶんぽう・読む・聞く : 「日本語能力試験 (JLPT) 」対策 : 英語・ベトナム語訳
Kanji look and learn N3 - N2
© 2014 Đại học Lạc Hồng.
Đang xem: 1869