Mã kho | Tên kho | Vị trí | Tổng số bản |
1 | Kho 1 | Tầng trệt | 5 |
Số đăng ký cá biệt | Còn/thất lạc | Tình trạng | Mã độc giả | Họ tên | Hạn trả |
100003215 | Còn | Rỗi | |||
100003216 | Còn | Rỗi | |||
100003217 | Còn | Rỗi | |||
100003218 | Còn | Rỗi | |||
100003219 | Còn | Rỗi |
Mã sinh viên | Họ tên | Ngày đăng ký | Ngày hết hạn |