Mã kho | Tên kho | Vị trí | Tổng số bản |
1 | Kho 1 | Tầng trệt | 2 |
2 | Kho 2 | Tầng 1 | 1 |
Số đăng ký cá biệt | Còn/thất lạc | Tình trạng | Mã độc giả | Họ tên | Hạn trả |
100010769 | Còn | Rỗi | |||
100010770 | Còn | Rỗi | |||
200001750 | Còn | Rỗi |
Mã sinh viên | Họ tên | Ngày đăng ký | Ngày hết hạn |