Tài liệu được tìm trên toàn bộ hệ thống
3729 tài liệu được tìm thấy
Ký hiệu xếp giá: 495.919 139 592 2 TR120K
Cuốn từ điển này gồm có 50.000 từ có phiên âm đầy đủ với 25.000 ví dụ ngữ cảnh, trong đó có trên 1000 câu tục ngữ Là có đối chiếu tục ngữ Việt tương đương, trên 1500 thành ngữ, trên 500 từ đồng nghĩa...
Ký hiệu xếp giá: 495.631 495 922 L250V
Trong cuốn từ điển này, "mẫu câu" được hiểu theo một nghĩa rộng, là các hình thức liên quan tới ý nghĩa, chức năng, cách dùng cảu một câu hay một mệnh đề. Sách ghi ra các nội dung từng mẫu câu được...
Ký hiệu xếp giá: 495.639 592 2 T550Đ
Ký hiệu xếp giá: 495.63 TR120V
Cuốn từ điển này gồm có: khoảng 90.000 từ thường dùng trong sinh hoạt đời sống, 20.000 từ chuyên ngành kinh tế thương mại, ngân hàng. chứng khoán.
Ký hiệu xếp giá: 495.639 592 2 NG527V
Từ điển này thu thập và đối chiếu Nhật - Việt 1945 chữ Hán thường dùng trong tiếng Việt. Từ điển có chỉ dẫn: Cách viết chữ Hán, cách đọc ON/KUN, phiên âm Latinh, cách đọc Hán Việt.
Ký hiệu xếp giá: 495.632 492 2 NG527V
Từ điển này gồm 1945 Joyo Kanji, 18.000 tổ hợp, 2.000 thuật ngữ, có chỉ dẫn: cách viết chữ Hán, các đọc On/Kun, phiên âm La Tinh, cách đọc Hán Việt.
Ký hiệu xếp giá: 495.639 592 2 TR120V
Từ điển này gồm khoảng 90.000 từ thông dụng trong sinh hoạt, kinh tế, thương mại ..., có phiên âm cách đọc Hiragana.
Ký hiệu xếp giá: 495.639 592 2 V561NG
Cuốn từ điển này gồm 140.000 mục từ Nhật-Việt, 120.000 mục từ Việt-Nhật, và ví dụ minh họa. Bảng tra chữ KANJI và ví dụ minh họa.
Ký hiệu xếp giá: 443.959 22 T550Đ
Cuốn từ điển bao gồm khoảng 350.000 mục từ (gồm cả ngôn ngữ và danh từ riêng) và hơn 3000 hình minh họa về nhiều lĩnh vực: mỹ thuật, nhân vật, phong tục tập quán, địa lý bản đồ. Cuốn từ điển mang...
Ký hiệu xếp giá: 443.959 22 T550Đ
Cuốn từ điển này bao gồm các từ tiếng Pháp thuộc mọi lĩnh vực từ giao tiếp hàng ngày cho đến khoa học kỹ thuật chuyên ngành.
Đang xem: 7281